Có 2 kết quả:
延音線 yán yīn xiàn ㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄒㄧㄢˋ • 延音线 yán yīn xiàn ㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tie (music)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tie (music)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0